Tầng 1 | m2 |
- Phòng khám Nội tiết | 35 |
- Phòng khám Nội tim mạch | 35 |
- Phòng khám Nội tổng hợp | 35 |
- Phòng Cấp thuốc | 35 |
- Phòng khám Ngoại | 35 |
- Phòng khám Yêu cầu | 35 |
- Phòng khám Chấn thương cột sống | 35 |
- Phòng khám Chấn thương | 35 |
- Phòng Bó bột | 35 |
- Hành lang, cầu thang, WC | 200 |
Tổng cộng | 515 |
Tầng 2 | m2 |
- Phòng khám Sản khoa | 75 |
- Phòng khám TMH | 75 |
- Phòng Hỗ trợ sinh sản | 35 |
- Phòng khám Bệnh nhiệt đới | 35 |
- Phòng khám Bệnh phổi | 35 |
- Phòng Lưu bệnh nhân | 35 |
- Phòng khám Nhi | 35 |
- Phòng khám Da liễu | 35 |
- Phòng khám Thần kinh | 35 |
- Hành lang, cầu thang, WC, kho | 225 |
Tổng cộng | 620 |
Tầng 3 | m2 |
- Phòng giao ban | 100 |
- Phòng khám Mắt | 120 |
- Phòng khám Răng Hàm Mặt | 120 |
- Khu tiểu phẫu | 160 |
- Hành lang, cầu thang, WC | 120 |
Tổng cộng | 620 |
Tên phòng | m2 |
- Phòng cấp phát thuốc BH | 90 |
- Quầy thu ngân, Bảo hiểm Y tế | 130 |
- Khu vực bệnh nhân ngồi chờ | 2850 |
- Phòng đón tiếp bệnh nhân | 120 |
Tổng cộng | 3.190 |
Tầng 1 | m2 |
Phòng Kế hoạch tổng hợp | 35 |
Phòng Tài chính kế toán | 35 |
- Phòng Tổ chức Hành chính | 35 |
- Phòng Văn thư | 35 |
- Phòng Điều dưỡng | 35 |
- Kho vật tư, phòng khách, hành lang | 325 |
Tổng cộng | 500 |
Tầng 2 | m2 |
- Phòng họp giao ban | 105 |
- Phòng Trưởng phòng TCKT | 35 |
- Phòng Giám đốc | 35 |
- Phòng phó Giám đốc 2 phòng | 70 |
- Phòng công nghệ thông tin và kế hoạch | 35 |
- Hành lang, cầu thang, WC | 220 |
Tổng cộng | 500 |
Tầng 1 | m2 |
- Phòng tán sỏi | 45 |
- Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn | 75 |
- Khoa Phục hồi chức năng | 185 |
- Phòng cấp phát quần áo BN | 35 |
- Khoa YHCT | 230 |
- Hành lang, cầu thang, WC | 250 |
Tổng cộng | 820 |
Tầng 2 | m2 |
- Buồng bệnh khoa Tai Mũi Họng | 140 |
- Phòng trưởng khoa TMH | 35 |
- Buồng bệnh khoa Thần kinh cột sồng | 140 |
- Buồng bệnh khoa Chấn thương | 140 |
- Phòng trưởng khoa Chấn thương | 35 |
- Khoa Dược | 45 |
- Phòng trưởng khoa Dược | 35 |
- Hành lang, cầu thang, WC | 250 |
Tổng cộng | 820 |
Tầng 3 | m2 |
- Phòng trưởng khoa Mắt | 35 |
- Phòng trưởng khoa TMH | 35 |
- Khu phòng mổ + Gây mê hồi sức | 465 |
- Phòng trưởng khoa gây mê | 35 |
- Hành lang, cầu thang, WC | 250 |
Tổng cộng | 820 |
Tầng 4 | m2 |
- Buồng bệnh khoa Ngoại | 280 |
- Phòng trưởng khoa Ngoại | 35 |
- Phòng trực khoa Ngoại | 35 |
- Phòng trực khoa Sản | 35 |
- Buồng bệnh khoa Sản | 180 |
- Phòng trưởng khoa Sản | 35 |
- Hành lang, cầu thang, WC | 250 |
Tổng cộng | 820 |
Tầng 5 | m2 |
- Buồng bệnh khoa Nội | 210 |
- Phòng trưởng khoa Nội | 35 |
- Phòng trực khoa Nội | 35 |
- Khoa Răng Hàm Mặt và buồng bệnh | 175 |
- Kho Hành chính tổng hợp | 115 |
- Hành lang, cầu thang, WC | 250 |
Tổng cộng | 820 |